작성일 | 2023-01-30 | 조회 | 217 |
---|---|---|---|
첨부 | 1월30일부터 실내 마스크 착용 의무 조정.jpg | ||
실내 마스크 착용 의무 조정 1월 30일부터 실내 마스크 착용이 '법적 의무'에서 '착용 권고'로 전환되었습니다. 단, 의료기관·약국, 감염 취약시설, 대중교통수단 이용 시 실내 마스크 착용 의무는 유지됩니다. 📌아래와 같은 경우, 실내 마스크 착용을 권고합니다. ✔발열, 기침, 인후통 등 코로나19 의심 증상이 있는 경우 ✔많은 사람이 밀집한 상황에서 함성·합창·대화 등 비말 생성행위가 많은 경우 ✔코로나19 고위험군인 경우 또는 코로나19 고위험군과 밀접 접촉하는 경우*고위험군 : 고령층, 면역저하자, 만성호흡기 질환자, 미접종자 등 영어(English) Adjustment of indoor mask mandate As of Jan 30, indoor mask mandate will be shifted from ‘legal obligation’ to ‘recommendation to wear’. However, indoor mask mandate is maintained when using medical institutions, pharmacies, facilities vulnerable to infections and public transportation. 📌 Indoor mask wearing is advised in the following cases. ✔ When you have suspected symptoms of COVID-19 such as fever, cough, sore throat, etc. ✔ When there is a lot of droplets generated by shouting, chorusing, talking in a crowded situations ✔ If you fall under a high risk group of COVID-19 or closely contact with the group * High risk group : The elderly, those with weakened immune system, chronic respiratory patients, unvaccinated people, etc. * The contents were translated by Busan Global Center(1577-7716) 중국어(Chinese) 调整室内戴口罩义务 从1月30日起室内戴口罩将从“法定义务”转换为“建议戴”。 但,医疗设施·药店,感染高危险设施,使用大众交通工具时仍保留戴口罩的义务。 📌 以下情况,建议戴口罩。 ✔ 当出现发热、咳嗽、咽喉痛等新冠肺炎等疑似症状时 ✔ 当人群聚集一起进行呐喊,合唱,对话等飞沫形成较多时 ✔ 新冠肺炎高危险人群或与新冠肺炎高危险人群密集接触时 * 高危险人群:高龄者、免疫力低下者、慢性呼吸道疾病患者、未接种疫苗者等 * 以上内容由釜山国际中心(1577-7716)翻译提供 베트남어(Tiếng Việt) Điều chỉnh quy định bắt buộc đeo khẩu trang trong phòng Từ ngày 30 tháng 1, việc đeo khẩu trang trong phòng đã được chuyển từ 'nghĩa vụ pháp lý' sang 'khuyến cáo'. Tuy nhiên, khi sử dụng dịch vụ tại cơ các cơ quan y tế, hiệu thuốc, cơ sở dễ bị lây nhiễm và khi tham gia phương tiện giao thông công cộng nghĩa vụ đeo khẩu trang trong phòng vẫn được duy trì. 📌Trong những trường hợp sau, khuyến cáo nên đeo khẩu trang trong phòng. ✔ Trong trường hợp có các triệu chứng nghi ngờ nhiễm COVID-19 như sốt, ho, đau họng, v.v… ✔ Trong trường hợp ở những nơi đông người, có thể phát sinh tia nước bọt như hò hét, đồng ca, nói chuyện v.v… ✔ Trường hợp là người có nguy cơ mắc COVID-19 cao hoặc tiếp xúc gần với người có nguy cơ nhiễm COVID-19 * Nhóm nguy cơ cao: Người cao tuổi, người suy giảm hệ miễn dịch, bệnh nhân mắc bệnh hô hấp mãn tính, người chưa tiêm phòng v.v… * Trung tâm toàn cầu Busan biên dịch(1577-7716) 러시아어(Русский) Корректировка требований к обязательному ношению масок в помещении С 30 января обязательное использование масок в помещении будет изменено с «юридических обязательств» на «рекомендации по ношению». Тем не менее, обязательное использование масок в помещении сохраняется при использовании медицинских учреждений, аптек, объектов, уязвимых для инфекций, и общественного транспорта. 📌 Ношение маски в помещении рекомендуется в следующих случаях. ✔ При подозрении на наличие симптомов COVID-19, таких как лихорадка, кашель, боль в горле и т. д. ✔ Места массового скопления людей ✔ Если вы попадаете в группу высокого риска заражения COVID-19 или тесно контактируете с этой группой * Группа высокого риска: пожилые люди, люди с ослабленным иммунитетом, больные хроническими респираторными заболеваниями, непривитые люди и т. д. * Содержание переведено Пусан Глобал Центром (1577-7716) 인도네시아어(bahasa Indonesia) Penyesuaian kewajiban pemakaian masker di dalam ruangan Mulai 30 Januari, penggunaan masker di dalam ruangan telah dialihkan dari 'wajib secara hukum' menjadi 'saran' untuk dipakai. Namun, kewajiban mengenakan masker didalam ruangan tetap berlaku saat mendatangi institusi medis, apotek, fasilitas yang rentan terinfeksi, dan transportasi umum. 📌 Dalam kasus berikut, kami menyarankan untuk menggunakan masker didalam ruangan. ✔ Jika Anda mencurigai adanya gejala COVID-19 seperti demam, batuk, sakit tenggorokan, dll. ✔ Dalam keadaan padat orang, berteriak, bernyanyi, dan berbicara dalam situasi ramai ✔ Jika Anda berisiko tinggi terhadap COVID-19 atau jika Anda dekat dengan seseorang yang berisiko tinggi terhadap COVID-19 *Kelompok berisiko tinggi: lansia, sistem imun yang lemah, pasien pernapasan kronis, orang yang tidak divaksinasi, dll. * Isinya diterjemahkan oleh Busan Global Center (1577-7716)
|