본문 바로가기 주메뉴 바로가기

ALL MENU부산국제교류재단의 메뉴를 한눈에 보실 수 있습니다.

부산광역시 글로벌 도시재단

  • Korean(국문)
  • English(영문)
  • Chinese(중문)
  • 로그인
  • 회원가입

부산글로벌센터

1577-7716

( 법률/임금/고용/출입국/각종생활상담 )

월~금 오전 9:00 ~ 오후 6:00 바로가기
  • 홈
  • 알림마당
  • COVID-19

COVID-19

글자크기 글자 크게 글자 작게
  • COVID-19와 관련된 모든 정보는 한, 영, 중, 베, 러, 인니 총 6개 국어로 제공됩니다.
  • All contents related to COVID-19 are uploaded with 6 launguages. (KOR / ENG / CHN / VTN / RUS / IND)

[KOR/ ENG/ CHN/ VTN/ RUS/ IND] 사회적 거리두기 2단계 2주간 연장, Extension of level 2 social distancing in Busan area

COVID-19 게시판 읽기
작성일 2021-02-01 조회 354
첨부

 

영어(English)


Extension of level 2 social distancing in Busan area

From 00:00 on Feb 2 until Feb 14

 

[Eased measures]

Outdoor winter sports facility

Business operation is restricted from 21:00 until 05:00 the following dayNo time limits for operation

 

Vocational training institution

Prohibition of eating and drinking Exceptional allowance

Vocational training institutions where run training courses for more than 80 hours and comply with quarantine measures in cafeterias

 

Theater and concert hall

Keeping a middle seat empty ▶ Keeping a middle seat empty except for companions

 

Detailed quarantine rules under level 2 social distancing

COVID-19 of Busan Metropolitan City Homepage - Social distancing

 

* The contents were translated by Busan Global Center(1577-7716)

 

 

汉语(중국어)


釜山地区保持社交距离第二阶段2周延长

210点起~214

 

[调整部分措施]

• 室外冬季运动设施

21~次日早5点禁止营业 取消限制时间

 

职业培训机构

禁止摄取食物 特殊情况允许

运行月80小时以上课程的培训机构可在遵守防疫守则的情况下运营食堂

 

电影院·演出场

空一个座位入席 同伴者外空一个座位入席

 

如果想了解保持社交距离第二阶段详细的防疫守则

请登录釜山市新型冠状病毒官网-保持社交距离

 

* 以上内容由釜山国际中心翻译(1577-7716)

 

 

베트남어(Tiếng Việt)


Khu vực Busan gia hạn thêm 2 tuần giãn cách xã hội cấp độ 2

Từ 0 giờ ngày 1. 2 đến ngày 14. 2


[Một phần được giảm nhẹ]


Các cơ sở thể thao mùa đông ngoài trời

Từ 21 giờ đến 5 giờ ngày hôm sau  Hủy bỏ hạn chế thời gian


 

Các cơ quan huấn luyện nghề nghiệp

Từ cấm ăn đồ ăn  Chấp thuận tính ngoại lệ

Các cơ quan huấn luyện nghề nghiệp có thời gian khóa giáo dục trên 80 tiếng / 1 tháng được phép ăn tại nhà ăn theo tiêu chuẩn phòng dịch

 

Rạp chiếu phim sân khấu

Ngồi cách ghế  Ngoài những người đi cùng cần ngồi cách ghế



Để xem thông tin cụ thế về nguyên tắc phòng dịch giãn cách xã hội cấp độ 2


Trang web Corona -19 thành phố Busan - Giãn cách xã hội


* Trung tâm toàn cầu Busan biên dịch(1577-7716)

 

 

Русский(러시아어)


Расширение уровня 2 социального дистанцирования в районе Пусана

С 00:00 2 по 14 февраля.


[Облегченные меры]

Открытый зимний спортивный комплекс

Деловые операции ограничены с 21:00 до 05:00 следующего дня ▶ Нет ограничений по времени для работы


Учреждение профессионального обучения

Запрещение еды и питья ▶ Исключительное пособие

Учреждения профессионального обучения, где проводятся курсы обучения более 80 часов и соблюдаются карантинные меры в столовых


Театрально-концертный зал

Сядеться через один среднее место пустым▶ Оставить среднее место пустым, за исключением компаньонов

 

Подробные правила карантина при социальном дистанцировании 2 уровня

COVID-19 на домашней странице столичного города Пусана - Социальное дистанцирование

 

*Текст переводен Пусанском глобальном центре(1577-7716)

 


인니어 (Bahasa Indonesia)

 

Perpanjang Jarak Sosial level 2 di Kota Busan

Mulai 2 Februari pukul 00:00 sampai 14 Februari

 

[Pengurangan beberapa tindakan]

Fasilitas olahraga musim dingin diluar ruangan

Operasi bisnis dibatasi dari pukul 21:00 hingga 05:00 keesokan harinya Tidak ada batasan waktu operasional

 

Lembaga pelatihan kejuruan

Larangan makan dan minum Pengecuallian

Lembaga pelatihan kejuruan yang menyelenggarakan kursus pelatihan selama lebih dari 80 jam perbulan dan mematuhi peraturan yang setara dengan tempat makan

 

Teater dan gedung konser

Menjaga kursi tengah kosong> Menjaga kursi tengah kosong kecuali untuk orang yang mendampingi

 

Aturan terperinci mengenai jarak sosial level 2 dapat dilihat di

Situs Web Kota Metropolitan Busan COVID-19 - Jarak sosial

 

* Diterjemahkan oleh Busan Global Center(1577-7716)

이전글
[KOR/ ENG/ CHN/ VTN/ RUS/ IND] 사회적 거리두기 행정명령 일부 변경, Change in the administrative order of social distancing
다음글
[KOR/ ENG/ CHN/ VTN/ RUS/ IND] 취약노동자 자가격리 재난지원금, Support vulnerable workers in compensation for income damages caused by self-isolation