작성일 | 2020-05-19 | 조회 | 612 |
---|---|---|---|
첨부 | |||
Guidelines on distancing in the daily life : Public
transport
[Common
guideline] ㅇ Refrain from using public transport if you have a fever or
respiratory symptoms within 14 days after overseas travel ㅇ Keep a distance of 2m(at least 1m) or more from others ㅇ Wash your hands with soap and running waters or disinfect them with
a hand sanitizer ㅇ Cough or sneeze into tissue and sleeve to cover your mouth and nose ㅇ Refrain from act of splashing saliva(talk loud, unnecessary talk and
call, etc.) or physical contact(handshake, hug, etc.) ㅇ Wear a face mask in indoor public use facilities ㅇ Wear a face mask if a distance from others is less than 2m outdoors
[Transport
guideline] ㅇ Wear a face mask when using bus, subway, taxi and refrain from talking ㅇ Keep a distance from others as much as possible when using public
transport ㅇ Book train and express bus tickets as leaving 1 seat right next to
you(book window seats first) ㅇ Use next train or bus if it is crowded
ㅇ Choose App payment and untact delivery methods when using taxi and
parcel service 如何在生活中保持距离之公共交通篇
[共同注意事项] ㅇ 发烧或出现呼吸道症状(咳嗽、咽喉痛等)或最近14天内去过海外的情况,尽量不要使用公共交通工具。 ㅇ 保持和他人2米(最少1米)以上的距离。 ㅇ 手上涂抹上肥皂后使用流动的水30秒以上洗手,或用手部消毒液进行消毒。 ㅇ 咳嗽或打喷嚏时用卫生纸、衣袖遮掩口鼻。 ㅇ 请不要做有可能导致唾液飞溅的行为(如大声说话、不必要的交谈和打电话等)或身体接触(握手,拥抱等)。 ㅇ 在使用室内公共设施时戴口罩。 ㅇ 室外活动时,无法保持2米的距离的情况下戴好口罩。
[相关类型适用事项] ㅇ 在乘坐公交、地铁和出租车时戴好口罩并尽量避免交谈。 ㅇ 在使用大众交通时尽最大程度与他人保持距离。 ㅇ 在购买火车票•长途汽车票等坐席制交通工具的座位时,隔座购买(优先购买靠窗座位等)。 ㅇ 当车厢内比较拥挤时,如果可能的话,乘坐下一趟车。 ㅇ 乘坐出租车,接收快递时,选择APP付款和无接触配送方式
’生活の中で距離を置く’の指針 : 公共交通
[共通事項] ㅇ 発熱や呼吸器症状(咳、喉の痛みなど)があるか、または最近14日以内に海外旅行をした場合は利用を控える ㅇ 他の人と2m(最小1m)以上距離を置く ㅇ 流れる水と石鹸で30秒以上よく手を洗ったり、 消毒ジェル(アルコールジェル)で手を消毒する。 ㅇ 咳やくしゃみをする時にはティッシュや 袖で口と鼻を隠す。 ㅇ 唾液が飛ぶ行為(大きな声で対話、不必要な対話、通話など)や身体接触(握手、抱擁など)を自制すること ㅇ 室内の多重利用施設を利用する場合、マスクを着用する ㅇ 屋外から2mの距離を 保てない場合は、マスクを着用する。
[該当タイプの適用事項] ㅇバス、地下鉄、タクシー利用時、マスク を
着用 したり
対話を慎む ㅇ公共交通を利用する際は、可能な限り他の人と距離を維持する ㅇ 汽車·高速バスなど座席制公共交通の座席予約時、一席を空いて(窓際座席優先予約など)予約する。 ㅇ車内混雑の場合は、できれば次の車を利用する ㅇ タクシー·宅配便をご利用の場合、アプリ決済方式と非対面配送を選択する Cách hướng dẫn giữ khoảng cách trong sinh hoạt : giao
thông công cộng
[Hạng
mục chung] ㅇ Nếu
bị sốt hay có các biểu hiện về đường hô hấp( ho, đau họng v.v...)hoặc trường hợp
trong vòng 14 ngày gần đây đã đi du lịch nước ngoài cần hạn chế sử dụng các phương
tiện giao thông công cộng ㅇ
Giữ khoảng cách với người khác trên 2m trở lên(tối thiểu là 1m) ㅇ Cần
rửa tay bằng xà phòng dưới vòi nước chảy trên 30 giây hay khử trùng tay bằng nước
khử trùng ㅇ
Khi ho hay hắt hơi cần dùng giấy vệ sinh hoặc lấy tay áo để che miệng và mũi ㅇ Cần
hạn chế những hành vi làm bắn tia nước bọt( nói chuyện với giọng to, nói chuyện
không cần thiết hay gọi điện v.v...) hoặc tiếp xúc cơ thể (bắt tay, ôm choàng
v.v...) ㅇ
Trường hợp sử dụng các cơ sở công cộng trong phòng cần đeo khẩu trang ㅇ
Trường hợp ở bên ngoài không thể duy trì khoảng cách trên 2m cần sử dụng khẩu
trang
[Các
hạng mục đối với từng thể loại] ㅇ Nếu
đi xe buýt, tàu điện, taxi cần sử dụng khẩu trang và hạn chế nói chuyện ㅇ
Duy trì khoảng cách tối đa có thể với người khác khi sử dụng các phương tiện
giao thông công cộng ㅇ
Khi đặt vé các phương tiện giao thông công cộng như tàu hỏa, xe khách cao tốc đặt
chỗ ngồi cách 1 ghế( ưu tiên đặt ghế ngồi cạnh cửa sổ ) ㅇ
Trong trường hợp trong xe ở trạng thái hỗn độn nếu có thể hãy đi chuyến xe sau
ㅇ Khi sử dụng taxi hay dịch vụ chuyển đồ nên sử dụng ứng dụng để thanh toán và chọn cách tiếp xúc gián tiếp
Руководство
по расстоянию в повседневной жизни: Общественный транспорт
[Общая
информация] ㅇ
Воздержитесь от использования, если у вас есть лихорадка или респираторные
симптомы (кашель, боль в горле и т. Д.) Или вы путешествовали за границу в
течение последних 14 дней ㅇ
Держите на расстоянии не менее 2 м от других ㅇ
Мойте руки более 30 секунд проточной водой с мылом или дезинфицируйте руки
дезинфицирующим средством для рук. ㅇ
Когда вы кашляете или чихаете, закройте рот и нос салфеткой или рукавами ㅇ
Избегать прыгающих падений (таких как громкие разговоры, ненужные разговоры,
звонки и т. Д.) Или физического контакта (рукопожатие, объятия и т. Д.) ㅇНосите
маску при использовании многофункциональных помещении ㅇ
Носите маску, если вы не можете держать расстоянии 2 м на улице
[Применимые
типы] ㅇ
Избегайте разговоров без маски когда едете на автобусе, на метро или на такси ㅇ
Держитесь подальше от других при использовании общественного транспорта ㅇ
При бронировании мест для общественного транспорта, такого как поезда и
скоростные автобусы, одно место будет зарезервировано (приоритет для мест у
окна и т. Д.) ㅇ
Если тесно внутри транспорте , используйте следующий транспорт , если это
возможно ㅇ При использовании такси или курьерской службы, выберите способ оплаты приложения или доставку лицом к лицу
Panduan menjaga jarak dalam kehidupan sehari-hari: Transportasi
umum
[Informasi
Umum] ㅇ
Jangan menggunakan transportasi umum jika Anda mengalami demam atau gejala
pernapasan (batuk, sakit tenggorokan, dll.) dalam 14 hari setelah bepergian
dari luar negeri. ㅇ
Jaga jarak 2m (minimal 1m) dengan orang lain. ㅇ
Cuci tangan Anda dengan sabun dan air mengalir selama lebih dari 30 detik atau
bersihkan tangan Anda dengan desinfektan. ㅇ
Saat batuk atau bersin, tutupi mulut dan hidung Anda dengan tisu atau lengan
baju. ㅇ
Tidak melakukan perilaku yang dapat menyebabkan percikan air liur (seperti
berbicara dengan keras, percakapan yang tidak perlu, melakukan panggilan
telepon, dll.) Atau kontak fisik (jabat tangan, berpelukan, dll.) ㅇ
Gunakanlah masker saat menggunakan fasilitas multi guna dalam ruangan. ㅇ
Jika tidak dapat menjaga jarak 2m di luar ruangan, gunakanlah masker.
[Pedoman
Transportasi] ㅇ
Gunakan masker dan tidak berbicara saat menggunakan bus, kereta bawah tanah,
atau taxi. ㅇ
Jaga jarak dengan orang lain ketika menggunakan transportasi umum. ㅇ Saat memesan kursi transportasi umum seperti
kereta atau bus ekspres pesan satu kursi (prioritas kursi dekat dengan jendela). ㅇ
Gunakan kereta atau bus berikutnya jika ramai.
ㅇ Saat menggunakan layanan taxi atau kurir, pilih metode pembayaran melalui App dan penerimaan pengiriman non-tatap muka. |